Từ điển Thiều Chửu
婚 - hôn
① Lấy vợ, con dâu.

Từ điển Trần Văn Chánh
婚 - hôn
① Lấy vợ hoặc chồng, kết hôn, cưới: 已婚 Đã kết hôn; 未婚妻 Vợ chưa cưới; ② Hôn (nhân): 離婚 Li hôn; 結婚 Kết hôn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
婚 - hôn
Việc lấy vợ lấy chồng.


伴婚 - bạn hôn || 皮婚 - bì hôn || 逼婚 - bức hôn || 求婚 - cầu hôn || 指婚 - chỉ hôn || 紙婚 - chỉ hôn || 指腹為婚 - chỉ phúc vi hôn || 訂婚 - đính hôn || 婚期 - hôn kì || 婚禮 - hôn lễ || 婚姻 - hôn nhân || 婚娶 - hôn thú || 婚書 - hôn thư || 婚約 - hôn ước || 婚宴 - hôn yến || 許婚 - hứa hôn || 結婚 - kết hôn || 金婚 - kim hôn || 離婚 - li hôn || 賣婚 - mại hôn || 銀婚 - ngân hôn || 偶婚 - ngẫu hôn || 迎婚 - nghênh hôn || 羣婚 - quần hôn || 新婚 - tân hôn || 早婚 - tảo hôn || 雜婚 - tạp hôn || 成婚 - thành hôn || 退婚 - thoái hôn || 私婚 - tư hôn || 晚婚 - vãn hôn || 未婚 - vị hôn || 未婚夫 - vị hôn phu || 未婚妻 - vị hôn thê ||